:Bún đậu mắm tôm, Tá lả, Vĩnh Yên
1. Bún đậu mắm tôm()
Bún đậu mắm tôm,。
-
:Bún đậu mắm tôm
–
–
–
-
:Bún đậu mắm tôm-。-,,。-。
-
:“Bún đậu mắm tôm,。” ——Le Huynh
-
:Bún đậu mắm tôm| | (300g) | || — | — | — || | 200 | || | 8g | g || | 5g | g || | 35g | g || | 50mg | mg || | 2mg | mg |
-
:
-
Q: Bún đậu mắm tôm?A: Bún đậu mắm tôm,。
-
Q: Bún đậu mắm tôm?A: :
- :、、、、、、。
- 。
- ,。
- 、。
2. Tá lả()
Tá lả,。
-
:Tá lả
–
–
–
–
-
:Tá lả-。-、。-,。
-
:“Tá lả,,。” ——Nguyen Van Tien
-
:Tá lả| | (100g) | || — | — | — || | 80 | || | 15g | g || | 3g | g || | 2g | g || | 20mg | mg || | 1mg | mg |
-
:
-
Q: Tá lả?A: ,24,。
-
Q: Tá lả?A: Tá lả,。
3. Vĩnh Yên()
Vĩnh Yên,。
-
:Vĩnh Yên-Cánh gà nướng()-Bánh cuốn()-Bún chả()-Cà phê sữa đá()
-
:Vĩnh Yên-。-,。
-
:“Vĩnh Yên,。” ——Nguyen Thi Hong Nhung
-
:Vĩnh Yên| | || — | — || Cánh gà nướng | ,, || Bánh cuốn | , || Bún chả | , || Cà phê sữa đá | , |
Bún đậu mắm tôm、Tá lảVĩnh Yên。,,。