nui xào tá lả
I.nui xào tá lả。,。nui xào tá lả、、。
II. nui xào tá lảnui xào tá lả,。19,。,nui xào tá lả,。
III. nui xào tá lả1. :- (nui)
– (tá)

–

–

–
–
- :a. 。b. ,。c. 。d. 、、。e. 。f. ,。g. 。
IV. nui xào tá lảnui xào tá lả、、、,。nui xào tá lả:
| (100) | |
|---|---|
| 10 | |
| 20 | |
| 5 | |
| A | 50 |
| C | 10 |
| 50 | |
| 2 |
V.1. :nui xào tá lả?nui xào tá lả,。nui xào tá lả,,。
-
:nui xào tá lả?nui xào tá lả,、。。
-
:nui xào tá lả?nui xào tá lả,,,。
VI.nui xào tá lả,,。,nui xào tá lả。,,。
Kết thúc văn bản