Tết, Tết Trung Thu, Tết Nguyên Đán, Chữ Nôm, Phở: Văn Hóa Ẩm Thực và Lễ Hội越南

I.、。,,。。

II.1.- ,3000。- 3,。- 1019,,、、、、。

2.- 、。- Tet()、Tết Trung Thu()、Tết Nguyên Đán(),。- 、、、,。

III.1.- ,。- ,,。

2.- “Chữ Nôm”,,。- 20,,“Chữ Quốc ngữ”。

IV.1.- 、、。- 、、、。

2.- Phở():。- Bánh mì():。- Cao lầu():,。

V.1. Tet()- Tet,。- ,,、、。

  1. Tết Trung Thu()
  • ,。
  • ,、、。

VI.1.- ,1。- ,、。

2.- ,、。

VII.1.- ,、、。

2.- ,。

VIII.1. ?- 。

  • Tet()、Tết Trung Thu()、Tết Nguyên Đán()。

Tết, Tết Trung Thu, Tết Nguyên Đán, Chữ Nôm, Phở: Văn Hóa Ẩm Thực và Lễ Hội越南

IX.。,,。

Kết thúc văn bản
 0
Bình luận(Không có bình luận)