##:Rung Bầu Cua
##:Rung Bầu Cua
- ****:xửng, trụ chỉ, cốc nhỏ
- ****:thường thì từ 2 đến 10 ngườithree. ****:four. ****:、、
##:Rung Bầu Cua
1 | Một | One | |
2 | Hai | two | |
3 | Ba | 3 | |
four | Bốn | four | |
5 | Năm | five | |
6 | Sáu | Six | |
7 | Bảy | Seven | |
eight | Tám | eight | |
9 | Chín | nine | |
10 | Mười | Ten |
##
“Rung Bầu Cua,,,。” ——
##:Rung Bầu Cua
- ****:()。
- ****:,、(“”)、(“、、”)。
- ****:,。
- ****:。
##
Q:Rung Bầu Cua ?A:Rung Bầu Cua ,,,。
Q:?A:。
Q:Rung Bầu Cua ?A:,。
Rung Bầu Cua。,。
Kết thúc văn bản